Chúng ta cho người bệnh vào đây vì không muốn đối diện với cái chết…

We hide people because we don’t wanna look at death .

OpenSubtitles2018. v3

thì phải đứng lên và đối diện với nó.

If you’re afraid of something, you’ve got to stand and face it.

OpenSubtitles2018. v3

♪ Ta biết mình có thể đối diện những điều đã từng trở nên quá đỗi khó khăn ♪

Knowing I can face the things that used to seem too hard

OpenSubtitles2018. v3

Như ta thấy, một bề mặt của hành tinh Remus luôn đối diện với mặt trời.

As you can see, one side of Remus always faces the sun.

OpenSubtitles2018. v3

Paulo ngồi dậy và đối diện cậu nó.

Paulo sat up and faced his uncle.

LDS

Núi Aja (Jebel Aja) nằm ở phía đối diện với thành phố Ha’il từ As-Samra.

Aja Mountain (Jebel Aja) is on the opposite side of Ha’il city from As-Samra.

WikiMatrix

Các đơn vị Liên Xô thường gặp đối tác Đức tiến từ phía đối diện.

Soviet units often met their German counterparts advancing from the opposite direction.

WikiMatrix

Căn nhà đối diện, ông sẽ tìm được chính điện.

The house across the street, that’s the parsonage.

OpenSubtitles2018. v3

Giúp con đối diện với tuổi dậy thì

Helping Your Child Deal With Puberty

jw2019

Tấm bia 2 nằm trên sân thượng thấp nhất đối diện lối tiếp cận cầu thang đến Cấu trúc 33.

Stela 2 is on the lowest terrace opposite the stairway approach to Structure 33.

WikiMatrix

Lối vào của hang động đối diện với bãi biển.

The cave’s entrance faces the beach.

WikiMatrix

Nhân loại luôn luôn phải đối diện với thực tại hãi hùng của cái chết.

Mankind has always had to come to terms with the terrible reality of death.

jw2019

Khi chúng tôi nói về góc này – mặt này là đối diện với nó.

When we’re talking about this angle – this side is opposite to it.

QED

Phía đối diện đường có một chiếc xe

There are two cars parked on the shoulder across the street.

OpenSubtitles2018. v3

Ông ta sẽ phải đối diện với một loạt kiểm tra nữa.

He will face a series of tests.

OpenSubtitles2018. v3

Với mục đích này, chúng tôi đã tạo 2 tổn thương hemisection hai bên đối diện cơ thể.

And for this purpose, we placed two hemisections on opposite sides of the body.

ted2019

Nếu tôi tính đúng thì ta đang đối diện mặt trời.

If I figure this right we’re facing the sun.

OpenSubtitles2018. v3

Anh kéo cái ghế ở giữa Lacy, Rhonda và đối diện với Daisy, Lily.

He pulled out a chair between Lacy and Rhonda and across from Daisy and Lily.

Literature

Người phải đối diện với tội danh giết chồng.

Who may face murder charges.

OpenSubtitles2018. v3

Thế còn cô y tá sống ở phòng đối diện thì sao?

What about the nurse that lives across the hall from you?

OpenSubtitles2018. v3

Trời tối mịt, đối diện là một tòa nhà to sừng sững tôi chưa hề bước chân vào.

It was dark, and across from me stood a large building that I had never been in.

Literature

Nhưng không trong buồng giam đối diện với hắn.

But not in the cell across from him.

OpenSubtitles2018. v3

Ở vị trí đối diện với Naomi như này, cả hai đều hầu như không thể.

In this position against Naomi both are almost impossible

OpenSubtitles2018. v3

Và tôi đã biết rằng chúng ta đang đối diện Với khủng hoảng nước toàn cầu.

And I learned that we are facing a global water crisis.

ted2019

Bạn có biết là Đức Giê-hô-va phải đối diện với thách thức tương tự không?

Are you aware that Jehovah faces a similar challenge?

jw2019

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *